Có 2 kết quả:

分离分子 fēn lí fèn zǐ ㄈㄣ ㄌㄧˊ ㄈㄣˋ ㄗˇ分離份子 fēn lí fèn zǐ ㄈㄣ ㄌㄧˊ ㄈㄣˋ ㄗˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

separatist

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

separatist

Bình luận 0