Có 2 kết quả:
分离分子 fēn lí fèn zǐ ㄈㄣ ㄌㄧˊ ㄈㄣˋ ㄗˇ • 分離份子 fēn lí fèn zǐ ㄈㄣ ㄌㄧˊ ㄈㄣˋ ㄗˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
separatist
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
separatist
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0